球具推车 qiú jù tuī chē
volume volume

Từ hán việt: 【cầu cụ thôi xa】

Đọc nhanh: 球具推车 (cầu cụ thôi xa). Ý nghĩa là: xe đẩy dụng cụ thể thao.

Ý Nghĩa của "球具推车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

球具推车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe đẩy dụng cụ thể thao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球具推车

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

  • volume volume

    - 新车 xīnchē 款式 kuǎnshì 登陆 dēnglù 全球 quánqiú 市场 shìchǎng

    - Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.

  • volume volume

    - xīn 推出 tuīchū de 面料 miànliào 具有 jùyǒu 防水 fángshuǐ 功能 gōngnéng

    - Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 工具 gōngjù néng 修理 xiūlǐ 汽车 qìchē

    - Công cụ này có thể sửa chữa ô tô.

  • volume volume

    - yòng 工具 gōngjù 修理 xiūlǐ le 自行车 zìxíngchē

    - Cô ấy sửa xe đạp bằng dụng cụ.

  • volume volume

    - 吃力 chīlì 推着 tuīzhe chē zǒu

    - Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.

  • volume volume

    - 推着 tuīzhe 小车 xiǎochē zǒu zài 路上 lùshàng

    - Anh ấy đẩy xe nhỏ đi trên đường.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ sòng 录影机 lùyǐngjī 或是 huòshì 一套 yītào 高尔夫球 gāoěrfūqiú 可以 kěyǐ

    - Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao