Đọc nhanh: 球具推车 (cầu cụ thôi xa). Ý nghĩa là: xe đẩy dụng cụ thể thao.
球具推车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe đẩy dụng cụ thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球具推车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 这个 工具 能 修理 汽车
- Công cụ này có thể sửa chữa ô tô.
- 她 用 工具 修理 了 自行车
- Cô ấy sửa xe đạp bằng dụng cụ.
- 他 吃力 地 推着 车 走
- Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.
- 他 推着 小车 走 在 路上
- Anh ấy đẩy xe nhỏ đi trên đường.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
推›
球›
车›