Đọc nhanh: 画象 (hoạ tượng). Ý nghĩa là: hoạ tượng.
画象 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạ tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画象
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 这幅 画 刻画 了 城市 的 繁忙 景象
- Bức tranh này khắc họa cảnh tượng nhộn nhịp của thành phố.
- 这幅 画 展现 了 美丽 的 景象
- Bức tranh này thể hiện cảnh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
象›