Đọc nhanh: 针织绒线帽 (châm chức nhung tuyến mạo). Ý nghĩa là: mũ nhung dệt (Mũ).
针织绒线帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ nhung dệt (Mũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针织绒线帽
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 针织品
- hàng dệt kim
- 针线活儿
- việc may vá thêu thùa
- 钩针 编织品
- đồ thêu bằng kim móc.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
线›
织›
绒›
针›