Đọc nhanh: 针织帽 (châm chức mạo). Ý nghĩa là: Mũ dệt kim.
针织帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ dệt kim
针织帽,是普遍用于寒冷天气的适合各年龄段人群佩戴的一种帽子。帽子用料为毛线,针织而成,故名针织帽。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针织帽
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 针织品
- hàng dệt kim
- 钩针 编织品
- đồ thêu bằng kim móc.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
织›
针›