针线活 zhēnxiàn huó
volume volume

Từ hán việt: 【châm tuyến hoạt】

Đọc nhanh: 针线活 (châm tuyến hoạt). Ý nghĩa là: may vá.

Ý Nghĩa của "针线活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

针线活 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. may vá

needlework; sewing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针线活

  • volume volume

    - xué 针线 zhēnxiàn

    - học may vá thêu thùa

  • volume volume

    - 针线活 zhēnxiànhuó

    - việc khâu vá

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 针线 zhēnxiàn 笸箩 pǒluó

    - rổ kim chỉ.

  • volume volume

    - 针线活儿 zhēnxiànhuóer

    - việc may vá thêu thùa

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 针线活儿 zhēnxiànhuóer 只管 zhǐguǎn 拿来 nálái 抽空 chōukōng bāng zuò

    - anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.

  • volume volume

    - ér 这种 zhèzhǒng 促销 cùxiāo 活动 huódòng 往往 wǎngwǎng dōu shì 一针见血 yīzhēnjiànxiě hěn yǒu 实效 shíxiào

    - Và các chương trình khuyến mãi này thường nhanh chóng và hiệu quả.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao