Đọc nhanh: 钛铁矿 (thái thiết khoáng). Ý nghĩa là: ilmenit FeTiO3, quặng titan.
钛铁矿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ilmenit FeTiO3
ilmenite FeTiO3
✪ 2. quặng titan
titanium ore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钛铁矿
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 这里 有 铁矿
- Ở đây có mỏ sắt.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 他 不 在 矿上
- Anh ấy không ở hầm mỏ.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
钛›
铁›