Đọc nhanh: 针线活儿 (châm tuyến hoạt nhi). Ý nghĩa là: may vá, kiếm sống bằng nghề may vá. Ví dụ : - 你有什么针线活儿,只管拿来,我抽空帮你做。 anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
针线活儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. may vá
needlework
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
✪ 2. kiếm sống bằng nghề may vá
working for a living as a needleworker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针线活儿
- 针线活 计
- việc khâu vá
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 针线活儿
- việc may vá thêu thùa
- 他 对 这项 活动 很 有 劲儿
- Anh ấy rất hứng thú với hoạt động này.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
活›
线›
针›