Đọc nhanh: 针尾绿鸠 (châm vĩ lục cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bồ câu xanh đuôi kim (Treron apicauda).
针尾绿鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bồ câu xanh đuôi kim (Treron apicauda)
(bird species of China) pin-tailed green pigeon (Treron apicauda)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针尾绿鸠
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
绿›
针›
鸠›