銮舆 luányú
volume volume

Từ hán việt: 【loan dư】

Đọc nhanh: 銮舆 (loan dư). Ý nghĩa là: xa giá; long xa; xe loan; loan xa; loan giá.

Ý Nghĩa của "銮舆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

銮舆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa giá; long xa; xe loan; loan xa; loan giá

皇帝的车驾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 銮舆

  • volume volume

    - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • volume volume

    - 舆情 yúqíng

    - ý kiến và thái độ của quần chúng.

  • volume volume

    -

    - ngựa xe

  • volume volume

    - 舆情 yúqíng 激昂 jīáng

    - ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.

  • volume volume

    - 舆地 yúdì

    - địa dư

  • volume volume

    - 舆论 yúlùn

    - dư luận

  • volume volume

    - 舆论压力 yúlùnyālì 迫使 pòshǐ 公开 gōngkāi 道歉 dàoqiàn

    - Áp lực dư luận buộc anh ta phải công khai xin lỗi.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 控制 kòngzhì 舆论 yúlùn

    - Chính phủ kiểm soát dư luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HXKC (竹重大金)
    • Bảng mã:U+8206
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCC (卜金金)
    • Bảng mã:U+92AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình