luán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tròn; tròn trịa; tròn vành vạnh. Ví dụ : - 团圝到老 sum họp đến già. - 一轮团圝的明月。 một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.. - 合家团圝 cả nhà sum họp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tròn; tròn trịa; tròn vành vạnh

浑圆

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuán luán dào lǎo

    - sum họp đến già

  • volume volume

    - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

  • volume volume

    - 合家 héjiā tuán luán

    - cả nhà sum họp

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 合家 héjiā tuán luán

    - cả nhà sum họp

  • volume volume

    - tuán luán dào lǎo

    - sum họp đến già

  • volume volume

    - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+19 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丨フ丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一
    • Thương hiệt:WVFF (田女火火)
    • Bảng mã:U+571D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp