luán
volume volume

Từ hán việt: 【loan】

Đọc nhanh: (loan). Ý nghĩa là: cái chuông; lục lạc (rung bằng tay), cái chuông (gắn trên xe vua). Ví dụ : - 銮铃。 cái chuông.. - 迎銮。 nghênh đón xa giá của vua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái chuông; lục lạc (rung bằng tay)

铃铛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 銮铃 luánlíng

    - cái chuông.

✪ 2. cái chuông (gắn trên xe vua)

皇帝车驾上有銮铃,借指皇帝的车驾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迎銮 yíngluán

    - nghênh đón xa giá của vua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 銮铃 luánlíng

    - cái chuông.

  • volume volume

    - 迎銮 yíngluán

    - nghênh đón xa giá của vua.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCC (卜金金)
    • Bảng mã:U+92AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình