Đọc nhanh: 銮驾 (loan giá). Ý nghĩa là: loan giá; xa giá; Loan, xe loan; loan xa.
銮驾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loan giá; xa giá; Loan
銮舆
✪ 2. xe loan; loan xa
皇帝的车驾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 銮驾
- 驾驶 本子
- Giấy phép lái xe.
- 他 驾驶 很 小心
- Anh ấy lái xe rất cẩn thận.
- 他 有 驾驶执照 吗 ?
- Anh ấy có giấy phép lái xe không?
- 他 驾车 送 我 回家
- Anh ấy lái xe đưa tôi về nhà.
- 他 驾 着 马 在 山上 跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 他 驾驭 着 自己 的 情绪
- Anh ấy kiểm soát được cảm xúc của mình.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
銮›
驾›