銮驾 luánjià
volume volume

Từ hán việt: 【loan giá】

Đọc nhanh: 銮驾 (loan giá). Ý nghĩa là: loan giá; xa giá; Loan, xe loan; loan xa.

Ý Nghĩa của "銮驾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

銮驾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. loan giá; xa giá; Loan

銮舆

✪ 2. xe loan; loan xa

皇帝的车驾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 銮驾

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ 本子 běnzi

    - Giấy phép lái xe.

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ hěn 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy lái xe rất cẩn thận.

  • volume volume

    - yǒu 驾驶执照 jiàshǐzhízhào ma

    - Anh ấy có giấy phép lái xe không?

  • volume volume

    - 驾车 jiàchē sòng 回家 huíjiā

    - Anh ấy lái xe đưa tôi về nhà.

  • volume volume

    - jià zhe zài 山上 shānshàng pǎo

    - Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 考取 kǎoqǔ 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - Bạn phải thi lấy bằng lái xe.

  • volume volume

    - 驾驭 jiàyù zhe 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy kiểm soát được cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 他考 tākǎo le 三次 sāncì 驾驶执照 jiàshǐzhízhào dōu méi 通过 tōngguò

    - Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCC (卜金金)
    • Bảng mã:U+92AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao