部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 灓 (_). Ý nghĩa là: thấm; ngấm, ngâm; tẩm, qua sông; vượt sông.
灓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thấm; ngấm
渗漏
✪ 2. ngâm; tẩm
浸渍
灓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. qua sông; vượt sông
横渡
✪ 2. cồn cát chặn dòng chảy
沙丘绝水横流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灓
灓›
Tập viết