luán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thấm; ngấm, ngâm; tẩm, qua sông; vượt sông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thấm; ngấm

渗漏

✪ 2. ngâm; tẩm

浸渍

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. qua sông; vượt sông

横渡

✪ 2. cồn cát chặn dòng chảy

沙丘绝水横流

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+19 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フノ丶
    • Thương hiệt:VFE (女火水)
    • Bảng mã:U+7053
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp