釜山市 fǔshān shì
volume volume

Từ hán việt: 【phủ sơn thị】

Đọc nhanh: 釜山市 (phủ sơn thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị Busan ở tỉnh Nam Gyeongsang 慶尚 南道 | 庆尚 南道 , Hàn Quốc.

Ý Nghĩa của "釜山市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố đô thị Busan ở tỉnh Nam Gyeongsang 慶尚 南道 | 庆尚 南道 , Hàn Quốc

Busan Metropolitan City in South Gyeongsang Province 慶尚南道|庆尚南道 [Qing4 shàng nán dào], South Korea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釜山市

  • volume volume

    - 威海卫 wēihǎiwèi ( jīn 威海市 wēihǎishì zài 山东 shāndōng )

    - Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。

  • volume volume

    - 越南 yuènán 中部 zhōngbù 岘港 xiàngǎng 市是 shìshì 亚洲 yàzhōu 山景 shānjǐng 最美 zuìměi 之一 zhīyī

    - Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 依山傍水 yīshānbàngshuǐ 环境 huánjìng hěn hǎo

    - Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.

  • volume volume

    - 青岛 qīngdǎo 依山 yīshān 傍海 bànghǎi shì 著名 zhùmíng de 海滨 hǎibīn 旅游 lǚyóu 城市 chéngshì

    - Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển

  • volume volume

    - 大连市 dàliánshì zhōng 山区 shānqū

    - Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 周围 zhōuwéi 有山 yǒushān

    - Xung quanh thành phố này có núi.

  • volume volume

    - 越捷 yuèjié 航空 hángkōng 开通 kāitōng 胡志明市 húzhìmíngshì zhì 韩国 hánguó 釜山 fǔshān xīn 航线 hángxiàn

    - Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKMGC (金大一土金)
    • Bảng mã:U+91DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình