Đọc nhanh: 金鱼缸桌 (kim ngư ang trác). Ý nghĩa là: Bàn để bể cá cảnh.
金鱼缸桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn để bể cá cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鱼缸桌
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
缸›
金›
鱼›