金鱼佬 jīnyú lǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kim ngư lão】

Đọc nhanh: 金鱼佬 (kim ngư lão). Ý nghĩa là: ấu dâm (tiếng lóng, ám chỉ trường hợp một kẻ bắt cóc trẻ em Hồng Kông).

Ý Nghĩa của "金鱼佬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金鱼佬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấu dâm (tiếng lóng, ám chỉ trường hợp một kẻ bắt cóc trẻ em Hồng Kông)

pedophile (slang, referring to the case of a Hong Kong child abductor)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鱼佬

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

  • volume volume

    - 金鱼 jīnyú zhǎng le 两只 liǎngzhǐ 凸眼 tūyǎn

    - Cá vàng có hai con mắt lồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 金枪鱼 jīnqiāngyú 罐头 guàntou

    - Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 渔夫 yúfū chū 海钓 hǎidiào 金枪鱼 jīnqiāngyú

    - Ngư dân đi biển câu cá ngừ.

  • volume volume

    - 霍金斯 huòjīnsī 参议员 cānyìyuán 已经 yǐjīng xiàng 太阳 tàiyang

    - Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu

  • volume volume

    - 金鱼缸 jīnyúgāng 放在 fàngzài 露天 lùtiān

    - bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .

  • volume volume

    - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJKP (人十大心)
    • Bảng mã:U+4F6C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao