Đọc nhanh: 金鱼藻 (kim ngư tảo). Ý nghĩa là: rong cá vàng; kim ngư tảo; rong đuôi chó, cây rong đuôi chó.
金鱼藻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rong cá vàng; kim ngư tảo; rong đuôi chó
多年生草本植物,生长在淡水里,叶子条形,没有叶柄,茎细长常放在金龟缸中,供观赏
✪ 2. cây rong đuôi chó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鱼藻
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 霍金斯 参议员 已经 像 太阳 鱼
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藻›
金›
鱼›