金额丝雀 jīn'é sī què
volume volume

Từ hán việt: 【kim ngạch ty tước】

Đọc nhanh: 金额丝雀 (kim ngạch ty tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) serin mặt đỏ (Serinus latexillus).

Ý Nghĩa của "金额丝雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金额丝雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) serin mặt đỏ (Serinus latexillus)

(bird species of China) red-fronted serin (Serinus pusillus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金额丝雀

  • volume volume

    - yǒu 浮额 fúé 资金 zījīn

    - Anh ấy có tiền vốn dư thừa.

  • volume volume

    - 保险金额 bǎoxiǎnjīné 此类 cǐlèi 合同规定 hétóngguīdìng de 保险 bǎoxiǎn de 金额 jīné huò 比例 bǐlì

    - Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.

  • volume volume

    - 支付 zhīfù de 保费 bǎofèi 金额 jīné 大致相同 dàzhìxiāngtóng

    - Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.

  • volume volume

    - 发票 fāpiào shàng 没有 méiyǒu 显示 xiǎnshì 金额 jīné

    - Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计算 jìsuàn le 损失 sǔnshī de 金额 jīné

    - Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo 金丝猴 jīnsīhóu 野牦牛 yěmáoniú shì 中国 zhōngguó de 珍稀动物 zhēnxīdòngwù

    - Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 金属丝 jīnshǔsī 重新 chóngxīn 焊上去 hànshǎngqù le

    - Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī àn 销售额 xiāoshòué 计算 jìsuàn 佣金 yòngjīn

    - Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao