Đọc nhanh: 金额丝雀 (kim ngạch ty tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) serin mặt đỏ (Serinus latexillus).
金额丝雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) serin mặt đỏ (Serinus latexillus)
(bird species of China) red-fronted serin (Serinus pusillus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金额丝雀
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
金›
雀›
额›