金银岛 jīn yín dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kim ngân đảo】

Đọc nhanh: 金银岛 (kim ngân đảo). Ý nghĩa là: Đảo kho báu của R. L. Stevenson 羅伯特 · 路易斯 · 斯蒂文森 | 罗伯特 · 路易斯 · 斯蒂文森 [Luo2 bo2 te4 · Lu4 yi4 si1 · Si1 di4 wen2 sen1].

Ý Nghĩa của "金银岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金银岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đảo kho báu của R. L. Stevenson 羅伯特 · 路易斯 · 斯蒂文森 | 罗伯特 · 路易斯 · 斯蒂文森 [Luo2 bo2 te4 · Lu4 yi4 si1 · Si1 di4 wen2 sen1]

Treasure Island by R.L. Stevenson 羅伯特·路易斯·斯蒂文森|罗伯特·路易斯·斯蒂文森[Luo2 bo2 te4 · Lu4 yi4 si1 · Si1 di4 wen2 sen1]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金银岛

  • volume volume

    - zhè 可是 kěshì zhēn 金白银 jīnbáiyín

    - Đây là vàng thật, bạc thật.

  • volume volume

    - měi shì 银白色 yínbáisè de 金属 jīnshǔ

    - Magie là kim loại màu bạc.

  • volume volume

    - 金银 jīnyín 摆件 bǎijiàn

    - đồ trang trí bằng vàng bạc

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 金银箔 jīnyínbó mài

    - Ở đây có bán giấy vàng bạc.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng 储存 chǔcún le 一笔 yībǐ 资金 zījīn

    - Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 领取 lǐngqǔ le 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 银行 yínháng 仅起 jǐnqǐ zhe 一种 yīzhǒng 托收 tuōshōu de 作用 zuòyòng ér 毋需 wúxū duì 任何一方 rènhéyīfāng 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.

  • - de 箱子 xiāngzi mǎn shì 金银珠宝 jīnyínzhūbǎo

    - Trong vali của cô ấy đầy ắp vàng bạc châu báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao