Đọc nhanh: 金霸王 (kim bá vương). Ý nghĩa là: Duracell (thương hiệu pin của Mỹ, v.v.).
金霸王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Duracell (thương hiệu pin của Mỹ, v.v.)
Duracell (US brand of batteries etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金霸王
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
王›
金›
霸›