Đọc nhanh: 金边证券 (kim biên chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm.
金边证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm
金边证券
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金边证券
- 金边 儿
- đường viền vàng
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 等 一下 , 我 有 代金券
- Chờ chút, tôi có phiếu giảm giá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
证›
边›
金›