Đọc nhanh: 金酸枣 (kim toan táo). Ý nghĩa là: Cóc.
金酸枣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cóc
金酸枣 (Spondias cytherea Sonn.) 果实性状和经济价值果实卵形或椭圆形,外观美丽。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金酸枣
- 我 喜欢 吃 酸枣
- Tôi thích ăn táo chua.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
酸›
金›