Đọc nhanh: 金融中介 (kim dung trung giới). Ý nghĩa là: Financial intermediary Trung gian tài chính.
金融中介 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Financial intermediary Trung gian tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融中介
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
- 他们 通过 中介 结婚 了
- Bọn họ kết hôn nhờ vào mai mối.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 他 是 买卖双方 的 中介
- Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
介›
融›
金›