Đọc nhanh: 金瓯省 (kim âu tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh cà mau.
✪ 1. Tỉnh cà mau
金瓯省(越南语:Tỉnh Cà Mau/省哥毛)是越南最南端的省份,位于湄公河三角洲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金瓯省
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓯›
省›
金›