Đọc nhanh: 金猫狮 (kim miêu sư). Ý nghĩa là: Báo lửa.
金猫狮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金猫狮
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狮›
猫›
金›