Đọc nhanh: 金牛星座 (kim ngưu tinh tọa). Ý nghĩa là: chòm sao kim ngưu.
金牛星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao kim ngưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金牛星座
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 我们 在 追捕 一辆 黑色 福特 金牛
- Theo đuổi chiếc Ford Taurus màu đen
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
- 我 想 看看 星座 运势 表
- Tôi muốn kiểm tra tử vi của mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
星›
牛›
金›