Đọc nhanh: 金牛座 (kim ngưu tọa). Ý nghĩa là: chòm kim ngưu; chòm sao kim ngưu.
金牛座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm kim ngưu; chòm sao kim ngưu
星座名黄道十二宫的第二宫位于赤经四时三十分,赤纬十八度,相当于中国的昴宿、毕宿在西洋的占星术中,被视主宰四月二十一日至五月二十二日前后的命宫此座为现 行夏至点的交会点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金牛座
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 我们 在 追捕 一辆 黑色 福特 金牛
- Theo đuổi chiếc Ford Taurus màu đen
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 活着 的 那个 开 一辆 金牛 跑 了
- Cuộc sống đã diễn ra trong một Kim Ngưu.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
牛›
金›