Đọc nhanh: 金瓯 (kim âu). Ý nghĩa là: âu vàng đất nước; tổ quốc; quê hương; xứ sở; đất nước; âu vàng; kim âu, Cà Mau; tỉnh Cà Mau.
金瓯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âu vàng đất nước; tổ quốc; quê hương; xứ sở; đất nước; âu vàng; kim âu
金属的杯子,比喻完整的疆土泛指国土
✪ 2. Cà Mau; tỉnh Cà Mau
越南地名南部薄寮省重镇之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金瓯
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交付 定金
- trao tiền cọc.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓯›
金›