Đọc nhanh: 进门将 (tiến môn tướng). Ý nghĩa là: Giải cổng vàng.
进门将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải cổng vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进门将
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 他 打开 了 门 , 走 了 进来
- Anh mở cửa và bước vào.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 他甫 一 进门 , 就 大声喊叫
- Anh ấy vừa bước vào cửa liền hét lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
进›
门›