Đọc nhanh: 金泳三 (kim vịnh tam). Ý nghĩa là: Kim Young-sam (1927-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1993-1998.
金泳三 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Young-sam (1927-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1993-1998
Kim Young-sam (1927-), South Korean politician, president 1993-1998
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金泳三
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 张三 欠下 这么 多 债务 , 小心 他来 个 金蝉脱壳 , 一走了之
- Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 他 三天 工夫 就 学会 了 游泳
- nó học ba ngày là biết bơi.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 他 连续 三年 获得 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
泳›
金›