Đọc nhanh: 金桂冠 (kim quế quán). Ý nghĩa là: Kim KyeGwan (1943-), nhà ngoại giao Bắc Triều Tiên, thứ trưởng ngoại giao của.
金桂冠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim KyeGwan (1943-), nhà ngoại giao Bắc Triều Tiên, thứ trưởng ngoại giao của
Kim KyeGwan (1943-), North Korean diplomat, vice-foreign minister of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金桂冠
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 她 赢得 了 比赛 的 桂冠
- Cô ấy giành được vòng nguyệt quế của cuộc thi.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
桂›
金›