Đọc nhanh: 金戽舀污水 (kim hố yểu ô thuỷ). Ý nghĩa là: gáo vàng múc nước giếng bùn.
金戽舀污水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gáo vàng múc nước giếng bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金戽舀污水
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
- 戽 水 抗旱
- tát nước chống hạn
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戽›
水›
污›
舀›
金›