Đọc nhanh: 金属固定百叶窗 (kim thuộc cố định bá hiệp song). Ý nghĩa là: Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại; Cửa lật bằng kim loại; Bức mành bằng kim loại.
金属固定百叶窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại; Cửa lật bằng kim loại; Bức mành bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属固定百叶窗
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 百叶窗
- cửa sổ lá sách
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 这种 金属 固性 很 强
- Loại kin loại này có tính rắn rất cao.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
固›
定›
属›
百›
窗›
金›