Đọc nhanh: 金属制防昆虫纱窗 (kim thuộc chế phòng côn trùng sa song). Ý nghĩa là: Tấm chắn bằng kim loại chống côn trùng; Bức ngăn côn trùng bằng kim loại.
金属制防昆虫纱窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm chắn bằng kim loại chống côn trùng; Bức ngăn côn trùng bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属制防昆虫纱窗
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 蝴蝶 属于 昆虫 科
- Bướm thuộc về họ côn trùng.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
属›
昆›
窗›
纱›
虫›
金›
防›