Đọc nhanh: 金城江区 (kim thành giang khu). Ý nghĩa là: Quận Jinchengjiang của thành phố Hechi 河池 市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Jinchengjiang của thành phố Hechi 河池 市 , Quảng Tây
Jinchengjiang district of Hechi city 河池市 [Hé chí shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金城江区
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 政府 需 动用 更 多 经费 重建 旧城区
- Chính phủ cần sử dụng nhiều nguồn kinh phí hơn để tái thiết khu vực thành phố cũ.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
江›
金›