Đọc nhanh: 金卡会员 (kim ca hội viên). Ý nghĩa là: thành viên vàng.
金卡会员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành viên vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金卡会员
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 给 我 一张 会员卡
- Anh ấy đưa cho tôi một chiếc thẻ hội viên.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
卡›
员›
金›