Đọc nhanh: 会员等级 (hội viên đẳng cấp). Ý nghĩa là: cấp thành viên.
会员等级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp thành viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员等级
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 成绩 会 体现 你 的 等级
- Kết quả sẽ thể hiện thứ hạng của bạn.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
等›
级›