Đọc nhanh: 金三角 (kim tam giác). Ý nghĩa là: Tam giác vàng (Đông Nam Á).
金三角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tam giác vàng (Đông Nam Á)
Golden Triangle (Southeast Asia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金三角
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 连续 三年 获得 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
角›
金›