Đọc nhanh: 量色计 (lượng sắc kế). Ý nghĩa là: lượng sắc kế.
量色计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng sắc kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量色计
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 她 打量 这个 计划 不错
- Cô ấy cho rằng kế hoạch này không tồi.
- 她 估计 出来 了 货物 的 数量
- Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 他 商量 了 这个 计划
- Anh ấy đã bàn về kế hoạch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
计›
量›