Đọc nhanh: 烤饼炉 (khảo bính lô). Ý nghĩa là: lò bánh.
烤饼炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤饼炉
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 新 出炉 的 烧饼
- Bánh nướng mới ra lò.
- 烤炉 还开 着
- Lò đang bật!
- 你 给 我 的 烤饼
- Bạn đã cho tôi một cái bánh nướng.
- 你 还 吃 那个 烤饼 吗
- Bạn sẽ ăn bánh nướng đó?
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 来来来 , 刚刚 出炉 的 烤 番薯 要 不要 尝 一个
- Tới đây tới đây, khoai lang nướng nóng hổi mới ra lò, muốn thử một củ chứ
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
烤›
饼›