Đọc nhanh: 常温层 (thường ôn tằng). Ý nghĩa là: tầng nhiệt độ bình thường.
常温层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng nhiệt độ bình thường
中纬度地区15 - 20米深、全年温度变化不显著的地层常温层之下的温度随深度而增高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常温层
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 气温 变化无常
- Nhiệt độ thay đổi khôn lường.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 她 的 态度 非常 温顺
- Thái độ của cô ấy rất ngoan ngoãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
常›
温›