Đọc nhanh: 金冠 (kim quán). Ý nghĩa là: Hãng jin guan.
金冠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng jin guan
金冠:词目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金冠
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
金›