Đọc nhanh: 野鸡 (dã kê). Ý nghĩa là: chim trĩ, gái điếm; gái làm tiền; gái đứng đường (ngày nay gọi là gà móng đỏ), trái phép; chui; lậu. Ví dụ : - 野鸡大学 đại học chui. - 野鸡汽车 xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
野鸡 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chim trĩ
雉的通称
✪ 2. gái điếm; gái làm tiền; gái đứng đường (ngày nay gọi là gà móng đỏ)
旧社会沿街拉客的私娼
✪ 3. trái phép; chui; lậu
旧时指不合规章而经营的
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
✪ 4. gái ăn sương; gà cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野鸡
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 他 眼浅 , 错 把 凤凰 当 野鸡
- Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.
- 它 就是 所 野鸡大学
- Đó là một xưởng sản xuất văn bằng.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
野›
鸡›