Đọc nhanh: 野鸡大学 (dã kê đại học). Ý nghĩa là: xưởng sản xuất văn bằng. Ví dụ : - 它就是所野鸡大学 Đó là một xưởng sản xuất văn bằng.
野鸡大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xưởng sản xuất văn bằng
diploma mill
- 它 就是 所 野鸡大学
- Đó là một xưởng sản xuất văn bằng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野鸡大学
- 野鸡大学
- đại học chui
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 它 就是 所 野鸡大学
- Đó là một xưởng sản xuất văn bằng.
- 他 刻苦 学习 , 终于 考上 了 大学
- Anh ấy học tập khắc khổ, cuối cùng đã thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
野›
鸡›