Đọc nhanh: 宝鸡 (bảo kê). Ý nghĩa là: Bửu Kê (tên một thành phố ở Thiểm Tây). Ví dụ : - 宝成线(宝鸡到成都的铁路)。 tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
✪ 1. Bửu Kê (tên một thành phố ở Thiểm Tây)
市名宝鸡市,陕西省的一个市
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝鸡
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
鸡›