Đọc nhanh: 野驴 (dã lư). Ý nghĩa là: con la hoang.
野驴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con la hoang
哺乳动物,体形似骡,毛深棕色,背中央有一条褐色细线,腹部毛白色群栖于沙漠、草原地带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野驴
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 他们 用 驴 驮运 石料
- Họ dùng lừa để chở đá.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
野›
驴›