Đọc nhanh: 野菊 (dã cúc). Ý nghĩa là: rau dại。可以做蔬菜的野生植物,如馬齒莧、苣荬菜等。.
野菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau dại。可以做蔬菜的野生植物,如馬齒莧、苣荬菜等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野菊
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菊›
野›