Đọc nhanh: 野炮 (dã pháo). Ý nghĩa là: trận địa pháo, dã pháo.
野炮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trận địa pháo
field artillery
✪ 2. dã pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野炮
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 使用 迫击炮
- Họ sử dụng pháo cối.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
野›