Đọc nhanh: 野狗 (dã cẩu). Ý nghĩa là: chó hoang, con chó đi lạc, chó hoang.
野狗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chó hoang
feral dog
✪ 2. con chó đi lạc
stray dog
✪ 3. chó hoang
wild dog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野狗
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他 一 见到 狗 就 怂 了
- Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
野›