Đọc nhanh: 野战炮兵 (dã chiến pháo binh). Ý nghĩa là: Pháo binh dã chiến.
野战炮兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pháo binh dã chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野战炮兵
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 古代 的 士兵 曾 使用 殳 作战
- Các binh sĩ thời xưa dùng ngọn giáo để chiến đấu.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 将领 没 来 迎战 , 倒来 了 一批 虾兵蟹将
- Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép
- 他们 在 战场 上开 大炮
- Họ bắn pháo trên chiến trường.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
战›
炮›
野›